Thứ Ba, 24 tháng 3, 2015

111-10-12G brakes (phanh điện từ) MikiPulley- MikiPulley Vietnam

STC TRADING SERVICE CO., LTD 
                110 Hoa Cuc Street, Ward 7, Phu Nhuan District, HCMC
Regards,
Mr.Hòa
[Senior Sales Eng. ]
[Cellphone]: 0973.940.975
                01273.991.62201273.991.622 
[Yahoo]: Sagittarius_1610
[Skype]: hoadinh_stc
THƯ NGỎ - STC VIỆT NAM

Công ty  TNHH TM DV Song Thành Công (STC) chúng tôi luôn tự hào là một trong những nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công nghiệp trong các dây chuyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và chất lượng.
Chúng tôi là công ty hàng đầu chuyên về Xuất Nhập Khẩu các thiết bị như: Cảm biến, Encoder, Relays, PLC, HMI, Inverter,Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu lương, đo mức, motor, Pump…
[Specifications]
ModelSizeDynamic friction torque Td [N・m]Static friction torque Ts [N・m]Coil (at 20℃)Heat resistance classMax. rotation speed [min-1Armature Moment of inertia J [kg·m2]Total work performed until readjustment of the air gap ET [J]Armature pull-in time ta [s]Torque rise time tp [s]Torque extinction time td [s]Mass [kg]
Voltage [V]Wattage [W]Current [A]Resistance [Ω]
111-06-13G0655.524 DC110.4652B80004.23×10-536×1060.0150.0330.0150.28
111-06-12G0655.524 DC110.4652B80006.03×10-536×1060.0150.0330.0150.32
111-06-11G0655.524 DC110.4652B80006.03×10-536×1060.0150.0330.0150.32
111-08-13G08101124 DC150.6338B60001.18×10-460×1060.0160.0420.0250.5
111-08-12G08101124 DC150.6338B60001.71×10-460×1060.0160.0420.0250.58
111-08-11G08101124 DC150.6338B60001.71×10-460×1060.0160.0420.0250.58
111-10-13G10202224 DC200.8329B50004.78×10-4130×1060.0180.0560.0300.91
111-10-12G10202224 DC200.8329B50006.63×10-4130×1060.0180.0560.0301.07
111-10-11G10202224 DC200.8329B50006.63×10-4130×1060.0180.0560.0301.07
111-12-13G12404524 DC251.0923B40001.31×10-3250×1060.0270.0900.0501.68
111-12-12G12404524 DC251.0923B40001.81×10-3250×1060.0270.0900.0501.97
111-12-11G12404524 DC251.0923B40001.81×10-3250×1060.0270.0900.0501.97
111-16-13G16809024 DC351.4616B30004.80×10-3470×1060.0350.1270.0553.15
111-16-12G16809024 DC351.4616B30006.35×10-3470×1060.0350.1270.0553.45
111-16-11G16809024 DC351.4616B30006.35×10-3470×1060.0350.1270.0553.45
111-20-13G2016017524 DC451.8813B25001.37×10-210×1080.0650.2000.0705.9
111-20-12G2016017524 DC451.8813B25001.90×10-210×1080.0650.2000.0707.1
111-20-11G2016017524 DC451.8813B25001.90×10-210×1080.0650.2000.0707.1
111-25-13G2532035024 DC602.59.6B20003.58×10-220×1080.0850.2750.12510.5
111-25-12G2532035024 DC602.59.6B20004.83×10-220×1080.0850.2750.12512.2
111-25-11G2532035024 DC602.59.6B20004.83×10-220×1080.0850.2750.12512.2
*The dynamic friction torque, Td, is measured at a relative speed of 100 min-1.
*The rotating part moment of inertia and mass are measured for the maximum bore diameter.
[Dimensions]
111-□-13G
111-□-13G